Thống kê sự nghiệp Lassana Diarra

Câu lạc bộ

Tính đến 8 tháng 5 năm 2016[25][26]
Câu lạc bộMùa giảiGiải vô địch quốc giaCúp quốc giaChâu ÂuEuropa LeagueTổng cộng
Số trậnSố bàn thắngKiến thiếtSố trậnSố bàn thắngKiến thiếtSố trậnSố bàn thắngKiến thiếtSố trậnSố bàn thắngKiến thiếtSố trậnSố bàn thắngKiến thiết
Le Havre2004–0529001003000
Tổng cộng29001000000003000
Chelsea2005–06300200200700
2006–0710008005012301
2007–08000100100
Tổng cộng130011007010003101
Arsenal2007–087003003001300
Tổng cộng7003003000001300
Portsmouth2007–0812105101720
2008–0912001002101510
Tổng cộng24106100002103230
Real Madrid2008–0919030002002103
2009–1023111006003011
2010–11260230110013904
2011–1217004004012501
2012–13200000200
Tổng cộng8716801220100011719
Anzhi2012–1317004004012501
2013–14200000200
Tổng cộng14003107002410
Lokomotiv2013–1440000040
Tổng cộng18003100007002810
Marseille2015-1625122004003112
Tổng cộng25122000004003112
Tổng cộng sự nghiệp22048342132021310299712

Đội tuyển quốc gia

(Tính đến ngày 30 tháng 5 năm 2016)[21]
Đội tuyển quốc giaMùa bóngSố trậnSố bàn thắng
Pháp2006–0700
2007–0890
2008–0970
2009–10100
2010–1120
2012-1300
2013-1400
2014-1500
2015-1660
Tổng cộng340

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Lassana Diarra http://www.as.com/futbol/articulo/futbol-xabi-saca... http://www.chelseafc.com/matchreport/20060107/chel... http://www.chelseafc.com/page/LatestNews/0,,10268~... http://www.realmadrid.com/cs/Satellite/en/11930414... http://home.skysports.com/list.aspx?hlid=479396&CP... http://www.skysports.com/football/player/0,19754,1... http://www.skysports.com/story/0,19528,11800_39709... http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... http://uk.soccerway.com/players/lassana-diarra/238...